Ngày 08/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.300 b/4sp |
185 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h30 23h10 |
22h 24h |
4.4 |
18h 22h |
18h30 23h10 |
1.6 |
73% |
3700b/2bộ 2000b/sp |
189 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.180 b/sp |
636 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.045 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
253 m2/ca |
Ca 2 không báo cáo
Kim Nhựt