Ngày: | 10-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100310 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Lăn khử mùi E 100 hồng [10-3-2010] |
Ngày đặt | 10-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 17-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 17-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal PP đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Tùng chỉnh lại giúp chị mã NVL : BW 0227 .
Cảm ơn Tùng .
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đề nghị thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã chỉnh, thanks.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhủ cũ.
1. In máy 5 màu: In vàng góc + xanh góc + Hồng pha +Xanh pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 53,000 bộ -> in 26,500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 116mm )
* Dài = 2,650 m ( Bước in đề nghị : 100mm/2 bộ.)
Ngày 11/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: YC+ hồng pha+xanh pha
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã giao hộp sản xuất cho A. Hùng
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc ( đặt mới )
* Khổ = 3.5 cm
* Dài = 2,385 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 35mm ; Bước in đề nghị: 90mm )
1.Xuống máy 5 màu từ: 21h30-24h00
2.In Lăn Khử Mùi
3.Số lượng a.Kỷ ghi chi tiết rồi
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN = 11.000b……….29.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
11-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h45—10h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h45—-12h00 giao ca anh hung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:trong khi vỗ bài , máy bơm bị tụt áp , không kịp bơm hơi cung cấp cho tủ điện nên bị tắt máy nhìu lần , báo chú thành sửa .
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngày 11/3/2010
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h—>13h +thay đổi lô
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 11.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:Từ 17h đến 17h30 chụp lại bản đỏ bị lủng
11. IN LẦN 1 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):13h40 lên giấy vỗ bài chinh nhu
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
11.bước nhu :45
12 lưa :110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7.100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
11.bước nhu :45
12 lưa :110
12/03/2010
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7.100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:21.800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
11.bước nhu :45
12. NHIỆT ĐỘ : 110
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 11.500b………..28.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 :can uv
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 28.000b-29.500b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 :can uv
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
*Ngày 15/3/2010
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h—->7h30′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;7h40′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 11.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 :lần 2 cán uv
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h30 xuốn dao vệ sinh máy lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:27500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: YC+ hồng pha+xanh pha
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: YC+ hồng pha+xanh pha
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 24/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 60.600 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 60.600 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Hùng in 22.000 bộ : không hư
+ Kỷ in 38.600 bộ : không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Trứ bế 20.600 bộ: không hư
+ Phát bế 13.600 bộ: không hư
+ Phong bế 26.400 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Trứ, Phát.
PGH:101302
Ngày giao:27/03/10
SL:60600 BỘ
Sản xuất trả:
-Dao bế: số lượng 1/1
-Mẫu bế: không mẫu bế
-Bảng nhũ (số lượng: 1/1)