Ngày: | 10-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100310-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Dầu gội Head & Hair [10-3-2010] |
Ngày đặt | 10-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 17-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 17-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1.In 3 màu: Xanh pha + hồng pha + đen + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 16.4 cm ( Khổ in đề nghị : 164mm)
* Dài = 1,365 m ( Bước in đề nghị : 130mm/1 bộ. )
Trong đó , tồn kho 60 m
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: (Xanh +hồng)pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Ngày 13/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
In 5 màu : Đức + Trung
17-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h30-22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-7.500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*17-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.500—-10500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
PGH:101128
Ngày giao:19/03/10
SL:5000 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: chưa trả
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: (Xanh +hồng)pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: không
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7.400bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10.buoc be 131
11/buoc nhu :
12/nhiet do :
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 10.547 bộ
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 10.497 bộ
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 50 bộ, hư 0,47%
Phiếu sai sót:
Đức in: 7.547 bộ
Kiểm đạt: 7.547 bộ
Kiểm không đạt: 0 bộ
Trung in: 3000 bộ
Kiểm đạt: 3000 bộ
Kiểm không đạt: 0 bộ
Phong bế: 3.200 bộ
Kiểm đạt: 3.200 bộ
Kiểm không đạt: 0 bộ
Khanh bế: 7.347 bộ
Kiểm đạt: 7.297 bộ
Kiểm không đạt: 50 bộ
Lý do: bế còn sót bon + phạm vô chữ
Sản xuất trả:
Dao Bế
Mẫu bế: Khanh Đạt
PGH:101217
Ngày giao:24/03/10
SL:10400 BỘ
Bỏ phiếu trên
PGH:101217
Ngày giao:24/03/10
SL:5400 BỘ