PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái) [10-3-2010]

Ngày: 10-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100310-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái) [10-3-2010]
Ngày đặt 10-3-2010
Ngày yêu cầu giao 17-3-2010
Ngày đồng ý giao 17-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái) [10-3-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,200 bộ -> in 7,200 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 14.7 cm , và 15.1 cm ( Khổ in đề nghị : 142mm.)
    * Dài = 1,095 m ( Bước in đề nghị : 152mm/1 bộ. )
    Trong đó , khổ 14.7 cm có 01 cuộn x 110 m .

  5. TDLong nói:

    chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h30-22h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:152mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  8. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:152mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4500—7200b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    Dao Bế
    Mẫu bế: Khanh Đạt

  10. LTKHong nói:

    Số lượng nhận thực tế tổng lô hàng: 6.949sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 6.801sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 148 bộ, hư 2,12%
    Phiếu sai sót:
    Đức + Trung in:
    in mặt sau chữ lem 2 nét hư: 113 bộ, hư 1,62%
    Giấy nhăn hư 25 bộ
    Khanh bế: 6.949 bộ
    Kiểm đạt: 6.939 bộ
    Kiểm không đạt: 10 bộ, hư 0,14%

  11. DTTLy nói:

    PGH:101217
    Ngày giao:24/03/10
    SL:6800 BỘ

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Đã trả
    b. MẪU BẾ: Khanh – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời