Ngày: | 12/03/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100312 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tổng Hợp |
Tên hàng | THP – Gạo Nếp Cái Hoa Vàng.Hạt Hương Dương. |
Ngày đặt | 12-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 98 |
Chiều dài khổ in (mm) | 138 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) Lưu ý khách hàng đặt 2 loại mỗi loại làm số lượng 5.000 sp, (2 loại là 10.000sp) |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,400 sp / 2 loại -> in 5,200 bước x 2 sp / 2 loại
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 22.4 cm ( Khổ in đề nghị : 210mm. )
* Dài = 744 m ( Bước in đề nghị : 143mm/2sp – Hai loại in trên cùng bảng in)
Đã có phim.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG
2. NGÀY CHỤP:17-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,5 x 15,8 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 UV
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30-13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:143mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp2loai
*Ngày 18-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Đã hoàn thanh PTT này
Số lượng: 10.500sp
PGH:101214
Ngày giao:23/03/10
SL:10500 SP/2 LOẠI
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa trả
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 23/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.250 sp/1 loại = 10.500 sp (2 loại)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Kỷ in 10.500 sp : không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phát bế 10.500 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.
Sản xuất trả:
-Dao bế: số lượng 1/1
-Mẫu bế: không mẫu bế