PTT: SBA – Gama @(1100, 800ml) Scooter

Ngày: 13/03/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100313 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Quảng Cáo SIBA
Tên hàng SBA – Gama @(1100, 800ml) Scooter
Ngày đặt 13-03-2010
Ngày yêu cầu giao 23-03-2010
Ngày đồng ý giao 23-03-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal Giấy (Avery AW-0269)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao.

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: SBA – Gama @(1100, 800ml) Scooter

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1.In 1 màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
    (Màu xanh logo VILUE pha)
    2. Bế -> quấn cuộn , kiểm tra thành phẩm.
    Lưu ý: Nhãn giao cuộn, hướng quấn cuộn:
    Nhãn trước: Dạng 01.
    Nhãn sau: Dạng 02.
    Số lượng nhãn: 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 27.6 cm ( Khổ in đề nghị : 276mm )
    * Dài = 987 m ( Bước in đề nghị : 94mm/ 1 bộ.)

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh phần vật tư :
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    Trong đó, tồn kho 500 m

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trung

    2. NGÀY CHỤP:17-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,1 x 11 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 polymer do

  8. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  9. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:09h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:09h40-11h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  10. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b……….10.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 95

  13. NTKhanh nói:

    13h00 dao lai cho APhat chay

  14. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 10.000 bộ

  15. DTTLy nói:

    PGH:101220
    Ngày giao:24/03/10
    SL:10000 BỘ

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 22/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (1,90%)
    a. IN HƯ: 154 bộ (1,46%) lo go in không đều mực đỏ, cách vài sp thì đậm. lợt.
    + Đức in 2.000 bộ: hư 32 bộ (1,6%)
    + Kỷ in 8.500 bộ: hư 122 bộ (1,43%)
    b. BẾ HƯ: 44 bộ (0,88%)
    + Khanh bế 3.000 bộ: không hư
    + Phát bế 7.500 bộ: hư 44 bộ (0,58%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Kỷ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Khanh.

  17. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK+xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế:số lượng: 1/1
    -Mẫu bế: không mẫu bế

Trả lời