STT | Tên Sản Phẩm | INV – Kidgrow 18% K2 70ml_02 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-211111-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | INVIA |
Tên file của khách | Nhan KIDGROW K2 18% To Yen 70ml_khcc update 11-11-2021 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan KIDGROW K2 18% To Yen 70ml_Goc 211111 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 120mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 36mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn) |
17 | Khổ in đề nghị | 127mm |
Bước in đề nghị | 248mm/6sp. | |
18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 3 màu CMY góc + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. * Sử dụng trục in 78 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Thay đổi decan từ UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG thành UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0), đã cập nhật trên PHI (ngày 03/07/2023).
Thay đổi decan từ UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0) thành UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG, đã cập nhật trên PHI (ngày 18/01/2024).