Ngày: | 15-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100315-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hair Lotion 250ml [15-3-2010] |
Ngày đặt | 15-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 25-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 25-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiễm tra xong.
Kế hoạch xem lại ngày giao hàng từ PTT: 100315-002 đến 007, nếu không đáp ứng kịp thông báo lại cho Tiếp thị.
Cảm ơn
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu và máy 5 màu, file cũ, bảng nhủ, dao bế cũ.
1. Máy 2 màu: in trắng + 1 màu đỏ pha.
2. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
3. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng bảng in 2 sp.
Số lượng in : 16,000 sp -> in 8,000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0230
* Khổ = 14.2 cm ( Khổ in đề nghị : 141mm)
* Dài = 1,000 m ( Bước in đề nghị : 125mm/2 sản phẩm.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 9.6 cm
* Dài = 464 m ( Vấn đề Nhũ:Khổ nhũ: 96mm; Bước nhũ: 58mm/2 sản phẩm)
In:
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-14h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h-16h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b2sp-6.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.000b2sp-8.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:23h-23h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :23h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :00h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6000/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: in hay dao dong
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 126
11. BƯỚC NHỦ : 53
12. NHIỆT ĐỘ : 110
PGH:101628
Ngày giao:20/04/10
SL:15200 SP
PGH:101729
Ngày giao:27/04/10
SL:15200 SP
* TRỨ BỔ SUNG BÁO CÁO THIẾU SÓT NGÀY 14/4/2010
THOI GIAN BAT DAU BE :6H00—>12H00
SO LUONG BE DUOC : 3400—8000B