
| STT | Tên Sản Phẩm | HYNT – Đông trùng hạ thảo Militaris 10g_01 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-211216-002 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Hải Yến Nha Trang |
| Tên file của khách | Nhãn ĐTHT Mới 2019 Back(1) và Nhãn ĐTHT Mới 2019 Front(1) | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Dong Trung Ha Thao Militaris 10g_Goc 211115 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn Trước và Sau bằng nhau: 40mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn Trước và Sau bằng nhau: 76mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng. * Khổ đề nghị: 75mm * Bước in đề nghị: 39mm/2sp. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo MỜ |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (6,000sp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn Trước và Sau bằng nhau: 88mm |
| Bước in đề nghị | Nhãn Trước và Sau bằng nhau: 88mm /2sp. | |
| 18 | Ghi chú | In – Nhãn trước và sau in riêng: Cách in giống nhau: 4 màu góc. * Hướng quấn cuộn: Nhãn Trước và Nhãn Sau đều dạng 02. * Lưu ý: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 4mm. * Cán băng keo mờ xong, ép nhũ trực tiếp lên (Chỉ ép nhũ nhãn trước). |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.