Ngày: | 21/12/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211221-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01 |
Ngày đặt | 21/12/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 31/12/2021 |
Ngày đồng ý giao | 31/12/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn (1 thùng= 3 cuộn x 3.500 sp.) – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 163mm
– Bước in đề nghị: 248mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.720 + 74 = 3.794 m ( 15.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 60,000 sp/4sp -> 15.000 bước x 0.248 = 3.720 m
– Khấu hao 2%: 1.200 sp / 4 sp -> 300 bước x 0.248 = 74 m
*Chuẩn bị NLVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 654 m / cuộn
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 4.000 m
Đã kiểm tra PTT: 211221 – 001 –> 006.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 654 m / cuộn
– Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 2.050 m + 1.980 m = 4.030 m
+ Số cuộn: 02
PGH: 211225
Ngày GH: 29 / 12 / 2021
SL: 62.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 654 m / cuộn + 4.030 m ( 02 cuộn)= 4.684 m ( 03 cuộn)
– SL thu hồi về kho : 694 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 685 m
– SL thực tế sx: 3.990 m => 16.089 bước -> 64.356 sp
KIỂM NGÀY: 27/12/2021
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 3.990m/248mm/16.089b/4sp=64.356 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 64.356 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.400 sp (Giao: 62.400 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.956 sp (3.04%)=121m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.210 sp (1.88%)=75m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 746 sp (1.16%)=46m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.