Ngày 16/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
6h |
8h |
2 |
0% |
|
|
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h 11h |
9h40 15h30 |
6.2 |
9h40 15h30 |
11h 18h |
3.8 |
62% |
12.000 b/bộ |
231 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h30 22h30 |
21h 24h |
4.0 |
18h 21h |
18h30 22h30 |
2 |
67% |
11.000 b/2bộ |
288 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h20 |
3h40 6h |
5.4 |
2h30 |
4h15 |
0.6 |
90% |
10.700 b/2bộ |
256 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
Kim Nhựt