Ngày: | 24/01/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220124-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml_02 |
Ngày đặt | 24/01/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 27/01/2022 |
Ngày đồng ý giao | 27/01/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 300,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 12.400 + 124 = 12.524 m ( 50.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 300,000 sp/6sp -> 50.000 bước x 0.248 = 12.400 m
– Khấu hao 1% : 3.000 sp / 6 sp -> 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 14.000 m
*Giao NVL cho SX: (đợt 1 )
1. Decan:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.960 m x 02 cuộn = 3.920 m
*Giao NVL cho SX: (đợt 2)
1. Decan:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.990 m x 04 cuộn = 7.960 m
*Giao NVL cho SX: (đợt 3)
1. Decan:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.990 m / cuộn
PGH: 220125
Ngày GH: 27/01/2022
SL: 122.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 3.920 m+ 7.960 m + 1.990 m = 13.870 m
– SL thu hồi về kho : 1.220 m – 21 m ( đầu cuối cuộn)= 1.199 m
– SL thực tế sx: 12.650 m -> 51.008 bước -> 306.048 sp
KIỂM NGÀY: 27/01/2022
– Khách hàng đặt: 300.000 sp.
– VP cung cấp: 12.650m/248mm/51.008b/6sp=306.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 306.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 300.740 sp (Giao: 300.700 sp +KH: 40 sp (0.01%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 5.308sp (1.73%)=219m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.565 sp (1.16%)=147m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.743 sp (0.57%)=72m=> A.Thi, A.Tăng +A.Phát bế mất sp.
– A.Mong, A.Hùng, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220202
Ngày GH: 11/02/2022
SL: 178.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.