PTT: INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01

Ngày: 24/01/2022
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 220124-004
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng INVIA
Tên hàng INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01
Ngày đặt 24/01/2022
Ngày yêu cầu giao 12/02/2022
Ngày đồng ý giao 12/02/2022
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan xi
Mã số NCC và NVL UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
Chiều rộng khổ in (mm) 120
Chiều dài khổ in (mm) 73
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Màu sắc như đã sản xuất.

– Tiếp thị duyệt mẫu.

– Số lượng: 3,500sp/cuộn (1 thùng= 3 cuộn x 3.500 sp.)

– Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm.

– Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 8 bình luận về PTT: INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    – Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    – Khổ in đề nghị: 163mm
    – Bước in đề nghị: 248mm/4sp.
    – Dài đề nghị: 3.100 + 93 = 3.193 m ( 12.875 bước in )
    Trong Đó Gồm :
    – SL in: 50,000 sp/4sp -> 12.500 bước x 0.248 = 3.100 m
    – Khấu hao 3% : 1.500 sp/4 sp -> 375 bước x 0.248 = 93 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decan:
    – Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 163 mm
    + Dài: 4.000 m

    – Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 163 mm
    + Dài: 700 m

  4. TNAnh nói:

    *GiaoNVL cho SX:
    1. Decan:
    – Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 163 mm
    + Dài: 1.990 m x 02 cuộn = 3.980 m

    – Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 163 mm
    + Dài: 700 m/ cuộn

  5. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    –Tổng SL giao sx: 3.980 m + 700 m = 4.680 m
    – SL thu hồi về kho : 1.330 m – 9 m ( đầu cuối cuộn)= 1.321 m
    – SL thực tế sx: 3.350 m -> 13.508 bước -> 54.032 sp

  6. KIỂM NGÀY: 08/02/2022
    – Khách hàng đặt: 50.000 sp.
    – VP cung cấp: 3.350m/248mm/13.508b/4sp=53.032 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 53.032 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.180 sp (Giao: 53.150 sp+KH: 30 sp (0.06%))
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 852 sp (1.58%)=52m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 550 sp (1.02%)=34m=>A.Hiền VB+ in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 302 sp (0.56%)=18m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
    – A.Phát kiểm+ chia cuộn.

  7. PGH: 220202
    Ngày GH: 11/02/2022
    SL: 53.150 sp.

  8. PSS này đã hoàn thành.

Trả lời