Ngày: | 21/02/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220221-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han_Goodway 100gam_02 |
Ngày đặt | 21/02/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 01/03/2022 |
Ngày đồng ý giao | 01/03/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 35,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: “ Cần gấp (giao trước) 15.000 bộ”
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -KCS đóng gói dùng decan quấn lại -Cắt rời từng sản phẩm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* *Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm
– Bước in đề nghị: 305mm/ 2 bộ
–Dài đề nghị: 5.338 + 107 = 5.445 m (17.850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 35,000 bộ/ 2 bộ -> 17.500 bước x 0.305 = 5.338 m
– Khấu hao 2% : 700 bộ /2 bộ > 350 bước x 0.305 = 107 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.900 m (từ https://dn2net.uk/?p=108397)
– Đặt Mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài : 4.000 m
Đã kiểm tra PTT: 220221 – 001 và 002.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.900 m (từ https://dn2net.uk/?p=108397)
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài : 1.970 m x 02 cuộn = 3.940 m
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 3.940 m+1.893 m (từ https://dn2net.uk/?p=108397)= 5.833 m
– SL thu hồi về kho : 213 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 204 m
– SL thực tế sx: 5.620 m => 18.426 bước => 36.852 bộ
KIỂM NGÀY: 25/02/2022
– Khách hàng đặt: 35.000 bộ.
– VP cung cấp: 5.620m/305mm/18.426b/2bộ=36.852 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 36.852 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 36.000 bộ (Giao: 36.000 bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 852 bộ (2.31%)=129m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 630 bộ (1.71%)=96m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 222 bộ (0.60%)=33m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong + A.Tâm kiểm.
PGH: 220310
Ngày GH: 11/03/2022
SL: 36.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.