Ngày: | 26-03-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100326 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 26-03-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 07-04-2010 |
Ngày đồng ý giao | 07-04-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 42.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất [thành phần khoáng mới] Đề nghị in, bế trước 2 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:Đang ở Phòng sản xuất
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in : 22,000 sp -> in 22,000 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.4 cm ( Khổ in đề nghị : 284mm )
* Dài = 2,750 m ( Bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm.)
Thành phẩm tồn : 22,000 sp
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h30-18h ban giao lai cho ca vu
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.0mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1/ 24h00…………..6h00 phu may 5 mau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.000b………..13.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 01h-01h40 chup lai ban do
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:21600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :126
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :20.000-22.500b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Dinh chinh lai bai tren cua Duc
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 22.398sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 22.086sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 312sp , hư 1,39%
phiếu sai sót:
Hùng in: 2.398sp
Kiểm đạt: 2.348sp
Kiểm không đạt: 50sp , hư 2,08%
Lý do: in lé chữ
Kỷ in: 10.000sp
Kiểm đạt: 9.922sp
Kiểm không đạt: 78sp , hư 0,78%
Lý do: in lé chữ
Đức in: 10.000sp
Kiểm đạt: 9.836sp
Kiểm không đạt: 164sp , hư 1,64%
Lý do: in dính dầu dơ 9sp
in lé chữ hư 38sp
Giấy nhăn hư 117sp
Phát bế: 15.298sp
Kiểm đạt: 15.284sp
Kiểm không đạt: 14sp , hư 0,09%
lý do: bế đứt tẩy làm rách tẩy lồi keo hư
TRứ bế: 7.100sp
Kiểm đạt: 7.094sp
Kiểm không đạt: 6sp , hư 0,08% ( cắt hư)
Bộ phận bế lưu ý: lô hàng này bế bị đứt tẩy nhiều
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:101509
Ngày giao:09/04/10
SL:20000 SP