PTT: ĐVH – E 100 hũ kem hồng [27-3-2010]

Ngày: 27-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100327 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – E 100 hũ kem hồng [27-3-2010]
Ngày đặt 27-3-2010
Ngày yêu cầu giao 6-4-2010
Ngày đồng ý giao 6-4-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 31
Chiều dài khổ in (mm) 42
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: ĐVH – E 100 hũ kem hồng [27-3-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 1 màu đỏ pha + 1 màu xanh pha + 1 màu đen + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52,000 sp -> in 13,000 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 10.1 cm ( Khổ in đề nghị : 99mm)
    * Dài = 949 m ( Bước in đề nghị : 73mm/4 bộ )

    Chú thích :
    – Sử dụng vật tư tồn , khổ 20.2cm
    – Chia cuộn lấy 10.1 cm -> in

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:Đỏ +Xanh+K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  7. NHHung nói:

    *Ngày 5/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h—–>18h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h30-3h15[2 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:3h15-4h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b4bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4bo

  9. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :11000—12700b4bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4bo

  10. NHHung nói:

    *Ngày 6/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b4bo——->11.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4bo

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 74

  12. DTTLy nói:

    PGH:101502
    Ngày giao:08/04/10
    SL:51000 BỘ

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa trả
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:Đỏ +Xanh+K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 51.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: khong hu
    + Duc in 24.000 sp: khong hư
    + Hung un 5.000 sp: khong hu
    + Trung in 22.000 sp: khong hu
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 51.000 sp: khong hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Dic, Hung, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  15. DTTLy nói:

    PGH:101715
    Ngày giao:24/04/10
    SL:51000 SP

  16. TDLong nói:

    SẢN XUẤT TRẢ:
    -DAO BẾ
    -Mẫu bế: không mẫu bế

Trả lời