Ngày: | 5-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80705-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Sữa tắm Lady First 250ml (dê nhỏ) |
Ngày đặt | 5-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 20-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 20-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vấn đề in:
In bốn màu có lót trắng.
Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 124mm.
2. Bước in đề nghị: 102mm/1 bộ.
Số lượng in : 10.500 bộ –> 10.500 bước in x 1 bộ
* Đặt vật tư :
Loại vật tư : BW0062
Khổ : 12.5 cm
Dài : 1.100 m
* Ngày có vât tư : 10 / 7 / 2008
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7300
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:Nhu bi ro fai vao lam fai chin lai
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Vũ không ghi tiếng việt bằng cách viết tắt.
Cảm ơn.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h40——4h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h05
THOI GIAN VO BAI :5h10—5h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 10h45
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 60
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 10.00mm
BƯỚC IN: 102mm
SỐ LƯỢNG IN:0——10500buoc1bo
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1b/1b
KINH NGHIÊM KHI I
Vật tư thực tế đưa vào sản xuất :
Khổ 12.5CM x 1000M (2 cuộn)= 2000M giấy.
Sau sản xuất dư 1 cuộn khổ : 12.5CM x 869M.
Vậy thực tế đã sử dụng hết 1.131M giấy cho sản phẩm này.
Số PGH: 82315
Ngày giao hàng: 21/07/2008.
SL giao: 10400 bộ.
* KIỂM NGÀY: 21/7/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.500 BO
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
2. SỐ LƯỢNG HƯ : 100 BO 0,95%)
a. IN HƯ: 22 BO (0,20%)
b. BẾ HƯ: 53 BO (0,50%)
C. BE NHAN: 25 BO (0,23%).
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: ĐỨC.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: PHONG.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h…21h30 ve sinh may.len dao 21h30…22h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):