| STT | Tên Sản Phẩm | NLH – Tem 1 màu |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80705-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Cty Nhật Linh |
| Tên file của khách | Có 5 loại nhãn tên lần lượt là: TK Khach Hang tem Inmesco 100mm – 160mm, TK Tem Inmesco32mm-37mm, TK Tem Inmesco32mm-67mm, TK Tem Inmesco 65mm-22mm, TK Tem Inmesco 90mm-60mm. | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Không sửa tên. |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Giữ nguyên thiết kế của khách hàng. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục mờ |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Giống tên nhãn |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Giống tên nhãn. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 1 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn_Các loại có yêu cầu cuộn giống nhau: mỗi cuộn gồm 148m. Khoảng cách giữa các nhãn cố định là 3mm. |
| 17 | Khổ in đề nghị | Ghi chú phía dưới bảng này. |
| Bước in đề nghị | Ghi chú phía dưới bảng này. | |
| 18 | Ghi chú | In cùng một màu. |
Khổ in đề nghị:
1. Loại TK Khach Hang tem Inmesco 100mm – 160mm: 106mm.
2. Loại TK Tem Inmesco32mm-37mm: 106mm.
3. Loại TK Tem Inmesco32mm-67mm: 106mm.
4. Loại Tem Inmesco 65mm-22mm:71mm.
5. Loại TK Tem Inmesco 90mm-60mm: 96mm.
Bước in đề nghị:
1. Loại TK Khach Hang tem Inmesco 100mm – 160mm: 163mm.
2. Loại TK Tem Inmesco32mm-37mm: 106mm: 80mm.
3. Loại TK Tem Inmesco32mm-67mm: 70mm.
4. Loại Tem Inmesco 65mm-22mm: 75mm.
5. Loại TK Tem Inmesco 90mm-60mm: 63mm.
Người soạn: Trần Văn Sơn