Ngày: | 30-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100330 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Dê tròn nhỏ [30-3-2010] |
Ngày đặt | 30-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 6-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 6-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Số lượng in : 15,600 sp -> in 5,200 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.8 cm ( Khổ in đề nghị : 142mm)
* Dài = 286 m ( Bước in đề nghị 55mm/3sp)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:03-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7 x 15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do
Ngày 05/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đồng ý xuất các bảng này.
Đã có dao bế
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h-18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h-20h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:55mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h45
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 56
PGH:101420
Ngày giao:06/04/10
SL:15700 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 09/04/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: + Ky in 15.700 sp: khong hư
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 15.700 sp: khong hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Ky.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.