Ngày 24/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
13.000 b/bộ |
438 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.500 b/bộ |
489 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.500 b/bộ |
489 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
4h |
4.0 |
4h |
6h |
2 |
67% |
9.000 b/bộ |
303 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
92% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
430 m2/ca |
Kim Nhựt