Ngày 25/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
7h |
12h |
5.0 |
6h |
7h |
1 |
83% |
10.500 b/bộ |
176 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h |
17h |
4.0 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
10.500 b/bộ |
150 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
9.800 b/2bộ |
230 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
3h20 |
3.3 |
3h20 |
6h |
2.7 |
55% |
6.800 b/2bộ |
458 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
254 m2/ca |
Kim Nhựt