Ngày 26/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h15 |
11h |
4.8 |
6h 11h |
6h15 12h |
1.25 |
79% |
10.500 b/2bộ |
357 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h30 |
18h |
3.5 |
12h |
14h30 |
2.5 |
58% |
4.500 b/bộ |
152 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
7.500 b/bộ |
253 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
337 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
275 m2/ca |
Kim Nhựt