Ngày: | 2-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100402 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Max Luminant Black [2-4-2010] |
Ngày đặt | 2-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 13-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 13-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ + 5.000 bộ Duyệt mẫu trước khi in. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong. [Tùng sữa lại ngày đặt hàng]
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 181mm
Bước in đề nghị: 138mm/1 bộ.
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 19 cm ( Khổ đề nghị: 181mm )
* Dài = 1,449 m ( Bước in đề nghị: 138mm/1 bộ )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Một màu xám pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim mới
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:09-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15.5 x 18.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do
Ngày 12/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ .
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:Chưa có ( giao dao bế sau)
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:Xám pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Chưa
Đã có dao bế
Ngày 04/5/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Hộp này đã giao xuống sản xuất
Điều chỉnh phần vật tư theo số lượng đã được điều chỉnh trên PTT
Số lượng in : 15,800 bộ -> in 15,800 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vât tư = BW 0227
* Khổ = 19 cm ( Khổ in đề nghị : 181mm )
* Dài = 2,181 m ( Bước in đề nghị : 138mm/1 bộ )
*Ngày 5/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b/1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:mặt hàng này chạy chậm lý do chạy nhanh tram màu xám bị sọc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*Ngày 5/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b/1bo-15.800b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:mặt hàng này chạy chậm lý do chạy nhanh tram màu xám bị sọc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
PGH:101828
Ngày giao:07/05/10
SL:16000 BỘ
05-05-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h00–1015 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h50—-11h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;11h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :400b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:Xám pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Chưa
* KIỂM NGÀY: 06/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 16.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Trung in 400 bộ: không hư
+ Hùng in 11.000 bộ: không hư
+ Đức in 4.800 bộ: không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Phát bế 16.200 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Hùng, Đức
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.