Ngày: | 25/04/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220425-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01 |
Ngày đặt | 25/04/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 07/05/2022 |
Ngày đồng ý giao | 07/05/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn (1 thùng= 3 cuộn x 3.500 sp.) – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 163mm
– Bước in đề nghị: 248mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.720 + 112 = 3.832 m ( 15.450 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 60,000 sp /4sp. => 15.000 bước x 0.248 = 3.720 m
–Khấu hao 3%: 1.800 sp / 4 sp=> 450 bước x 0.248 = 112 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài: 1.980 m / cuộn
– Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra PTT: 220425 – 001 –> 003.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài: 1.980 m / cuộn
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài: 1.980 m / cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 3.960 m
– SL thu hồi: 0
– SL thực tế sx: 3.960 m => 15.968 bước => 63.872 sp
KIỂM NGÀY: 05/05/2022
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 3.960m/248mm/15.968b/4sp=63.872 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 63.872 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.840 sp (Giao: 62.800 sp+KH: 40 sp (0.06%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.032 sp (1.61%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 850 sp (1.33%)=52m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 182 sp (0.28%)=11m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
-A.Hùng, A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220507
Ngày GH: 10/05/2022
SL: 62.800 sp.
PSS này đã hoàn thành.