PTT: MKG – Canary CS 46 18L [5-4-2010]

Ngày: 5-4-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100405-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Canary CS 46 18L [5-4-2010]
Ngày đặt 5-4-2010
Ngày yêu cầu giao 12-4-2010
Ngày đồng ý giao 12-4-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh
Chiều rộng khổ in (mm) 125
Chiều dài khổ in (mm) 285
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: MKG – Canary CS 46 18L [5-4-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 292mm
    Bước in đề nghị: 129mm/1sp.

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:10-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14.5 x 30cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
    2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  9. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:17h15 vo bai len giay thiet toi 17h45 giao ca lai cho trung xem duoc thi bat dau chay
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:129mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  10. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,300 sp -> in 5,300 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 29.2 cm ( Khổ đề nghị: 292mm )
    * Dài = 684 m ( Bước in đề nghị: 129mm/1sp )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
    * Khổ = 28.8 cm ( Vấn đề băng keo: Khổ nhỏ hơn khổ giấy 04mm)
    * Số lượng = 02 cuộn x 400m

  11. NHHung nói:

    *Ngày 20/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;2h30′
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:129mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :3500b—–>5300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:lô tiếp mực hộc số 5 bị bể tháo lô vệ sinh lô
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  12. NHHung nói:

    *Từ 24h lô tiếp mực hộc số 5 bị bể tháo lô vệ sinh lô đến 2h30′

  13. NHHung nói:

    *Phần comment trên là Ngày 21/4/2010

  14. DTTLy nói:

    PGH:101730
    Ngày giao:28/04/10
    SL:5000 SP

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 22/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 sp (7,40%)
    a. IN HƯ: 313 sp (5,79%)
    + Trung in 3.500 sp: hư 180 sp (5,14%)
    + Hung in 1.900 sp: hu 133 sp (7%)
    b. BẾ, CAN BANG KEO HƯ:+ Khanh bế 5.400 sp: hư 87 sp (1,61%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Hung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  17. NTKhanh nói:

    22/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5300bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 130

  18. * bổ sung báo cáo ngày 23-04-2010
    – thoi gian vỗ bài – In : 18h–22h00 -số lượng 3000b

  19. * bổ sung báo cáo ngày 21-04-2010
    – thoi gian vỗ bài – In : 18h–22h00 -số lượng 3000b

Trả lời