Ngày 29/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
10.900 b/2sp |
438 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h50 |
14h 18h |
5.8 |
14h |
14h50 |
0.2 |
97% |
10.500 b/2sp |
236 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18h 22h30 |
21h 24h |
4.5 |
21h |
22h30 |
1.5 |
75% |
5900b/2sp 3000b/4sp |
– |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
15.000 b/4sp |
124 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
93% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
185 m2/ca |
Kim Nhựt