Ngày 30/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 10h |
8h 10h30 |
2.5 |
8h 10h30 |
10h 12h |
3.5 |
42% |
2800b/4sp Đánh mẫu |
50 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h15 |
18h |
2.8 |
12h |
15h15 |
3.25 |
46% |
5.200 b/bộ |
245 |
03 | Phan Thanh Vũ |
21h |
24h |
3.0 |
18h |
21h |
3 |
50% |
7.000 b/30sp |
54 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
3h50 |
6h |
2.2 |
0h |
3h50 |
3.8 |
37% |
8.000 b/2bộ |
219 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
65.900sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
142 m2/ca |
Kim Nhựt