Ngày 31/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
13.000 b/2bộ |
357 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h55 15h 16h25 |
14h30 15h20 17h |
1.5 |
12h 14h30 15h20 17h |
13h55 15h 16h25 18h |
4.5 |
25% |
2.400b/sp |
36 |
03 | Phan Thanh Vũ |
19h30 |
22h30 |
3.0 |
18h 22h30 |
19h30 24h |
3 |
50% |
5.500 b/sp |
145 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1h 4h30 |
3h 6h |
3.5 |
0h 3h |
1h 4h30 |
2.5 |
58% |
2500b/2sp 2600b/4sp |
94 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.825 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
158 m2/ca |
Kim Nhựt