|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
| TRUNG |
60.69 |
30 |
30.69 |
| ĐỨC |
105.04 |
20 |
85.04 |
| TRỨ |
37.94 |
65 |
-27.06 |
| KHANH |
96.89 |
5 |
91.89 |
| PHONG |
88.89 |
9 |
79.89 |
| T VŨ |
15.7 |
8 |
7.7 |
| HÙNG |
51.7 |
14 |
37.7 |
| PHÁT |
75.04 |
3 |
72.04 |
| KỶ |
77.59 |
21 |
56.59 |
| A TUẤN |
1 |
21 |
-20 |