Ngày 01/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
13.500 b/2sp |
357 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
10.700 b/2sp |
36 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18h 21h30 |
19h30 24h |
4.0 |
19h30 |
21h30 |
2 |
67% |
2300b/2sp 8000b/8sp |
145 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
17.500 b/8sp |
94 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
64.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
140 m2/ca |
Kim Nhựt