Ngày 02/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h |
8h15 12h |
4.3 |
8h15 |
10 |
1.75 |
71% |
4800b/8sp 4300b/bộ |
113 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
17h |
5.0 |
17h |
18h |
1 |
83% |
11.400 b/bộ |
222 |
03 | Phan Thanh Vũ |
21h30 |
24h |
2.5 |
18h |
21h30 |
3.5 |
42% |
3.800 b/sp |
118 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
10.000 b/sp |
311 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
191 m2/ca |
Kim Nhựt