PTT: ĐVH – Natural hồng 50ml lớn [7-4-2010]

Ngày: 7-4-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100407 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Natural hồng 50ml lớn [7-4-2010]
Ngày đặt 7-4-2010
Ngày yêu cầu giao 17-4-2010
Ngày đồng ý giao 17-4-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PP trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 18
Chiều dài khổ in (mm) 18
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 150.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: ĐVH – Natural hồng 50ml lớn [7-4-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Khách hàng đặt chỉ một loại nên cần xuất lại phim.
    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 1 màu hồng pha + 1 xanh pha + UV bóng.
    2. Chia cuộn -> Bế thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 156, 000 sp -> in 6,500 bước x 24 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 18.7 cm ( Khổ in đề nghị – Khổ lớn: 188mm )
    * Dài = 442 m ( Bước in đề nghị – Khổ lớn: 68mm/24 sản phẩm )

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:10-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8 x 20.5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 polymer do

  8. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  9. LTAnh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:68mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :6 500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp

  10. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 69
    11 .BƯỚC NHỦ :
    12 .NHIỆT ĐỘ :

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Trứ – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:Hồng pha + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: không
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  12. DTTLy nói:

    PGH:101705
    Ngày giao:21/04/10
    SL:152200 SP

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/4/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 152.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 152.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: + Tuấn in 152.200 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Phát bế 21.600 sp: không hư
    + Khanh bế 130.600 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Khanh.

Trả lời