Ngày: | 7-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100407 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể [7-4-2010] |
Ngày đặt | 7-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 21-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 21-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar / Decal bể |
Chiều rộng khổ in (mm) | 1.2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 3 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 204,000 sp -> in 10,200 bước x 20 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = decal niêm phong
* Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 119mm )
* Dài = 663 m ( Bước in đề nghị : 65mm/20 sản phẩm )
Trong đó , tồn kho : 200 m
Chú thích : khổ vật tư chia chẵn khổ nguyên cây .
Ngày 27/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h-18h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:1h-1h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.700b8sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2MÀY 2 MAU:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
xin huy comment tren
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h-18h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h-20h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;20h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00b-10.200b20sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b20sp
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh- đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Phòng máy nhận lại dao bế ( hàng in ra chưa bế )
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60—-80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4700 to/40sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :trong qúa trính chay áp luc máy bi nén khi tăng tôc tù 60 len 80 chạy dụoc khỏang 15p thì áp lục thay dôi lam hu dao.cần kiêm tra lại áp lục máy
10. BƯỚC BẾ : 66
Đã có dao bế mới
Phòng máy nhận dao bế
PGH:101906
Ngày giao:09/05/10
SL:95600 SP
10/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5800 to/40sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 66
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Mẫu bế: không mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 08,11/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 207.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 207.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: + Đức in 207.600 sp: không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Khanh bế 94.000 sp: không hư
+ Phát bế 113.600 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh, Phát.