PTT: HBU – Ganovac

Ngày: 08-04-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100408- 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Ganovac
Ngày đặt 08-04-2010
Ngày yêu cầu giao 17-04-2010
Ngày đồng ý giao 17-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 64
Chiều dài khổ in (mm) 175
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file TK, được phép cộng 5%, Khách đến DNN ký mẫu [theo mẫu Proof]

In xong giao hàng, không bế, không chia cuộn, trong quá trình in nếu sản phẩm không đạt thợ in cắt ra luôn và bấm bước nhảy cho số lượng chính xác . Cám ơn

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: HBU – Ganovac

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHi.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. In xong giao hàng, không bế, không chia cuộn, trong quá trình in nếu sản phẩm không đạt thợ in cắt ra luôn và bấm bước nhảy cho số lượng chính xác.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,400 sp -> in 1,800 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 22.7 cm ( Khổ in đề nghị : 210mm )
    * Dài = 323 m ( Bước in đề nghị : 179mm/3 sp)
    Chú thích :
    Đã tham khảo ý kiến Sơn khi sử dụng khổ vật tư này.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:15-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,5 x 19 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam v 1 TAM uv

  7. PTKThanh nói:

    Ngày 16/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  9. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không bế
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  10. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:11h15-12h Chay ra mau a.tam ky ban giao lai cho Trung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:179mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp

  11. DTTLy nói:

    PGH:101614
    Ngày giao:16/04/10
    SL:5500 SP

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không bế
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời