Ngày 03/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
6h |
9h |
3 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h30 |
17h |
2.5 |
12h 17h |
14h30 18h |
3.5 |
42% |
4.500 b/sp |
140 |
03 | Phạm Văn Đức |
9h 18h |
10h20 23h |
6.4 |
10h20 23h |
12h 24h |
2.6 |
71% |
13.500 b/sp |
388 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1h40 |
6h |
4.4 |
0h |
1h40 |
1.6 |
73% |
11.800 b/bộ |
164 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
Kim Nhựt