Ngày 05/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h |
12h |
4.0 |
6h |
8h |
2 |
67% |
11.000 b/2bộ |
302 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 14h30 |
14h 17h |
4.5 |
14h 17h |
14h30 18h |
1.5 |
75% |
10.000 b/2bộ |
274 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
20h |
22h30 |
2.5 |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
42% |
5.200 b/3sp |
30 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h |
2h30 6h |
4.5 |
2h30 |
4h |
1.5 |
75% |
5250b/2sp 6000b/4bộ |
80 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
39.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
172 m2/ca |
Kim Nhựt