Ngày 06/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
8h 11h |
8h45 12h |
1.75 |
8h45 |
11h |
2.25 |
44% |
1700b/4bộ 1300b/2sp |
15 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 12h |
8h 14h |
4.0 |
14h |
18h |
4 |
50% |
5000b/4bộ 3900b/2sp |
46 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 22h |
20h30 24h |
4.5 |
20h30 |
22h |
1.5 |
75% |
10.400 b/2bộ |
250 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h |
6h |
4.0 |
0h |
2h |
2 |
67% |
9.000 b/2sp |
138 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
30.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Kim Nhựt