Ngày: | 09/04/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100409 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG -Sâm Linh Chi OPha (100ml) |
Ngày đặt | 09 – 04 – 2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20 – 04 – 2010 |
Ngày đồng ý giao | 20 – 04 – 2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file đã làm (Khách hàng đồng ý làm theo mẫu A) Chý ý nhãn này in số lương 5.000sp (NSX: 20 – 04 – 2010)&(HSD:19 – 04 – 2013) Chú ý nhãn này in số lượng 5.000sp (NSX: 16 – 7 – 2010) & (HSD: 15 – 7 – 2013) Tổng cộng 2 loại là 10.000sp |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 136mm
Bước in đề nghị: 114mm/2sp.
Lưu ý: 2 nhãn có NSX và HSD khác nhau.
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp ( 2,600 bước / 1 loại )
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loai vật tư = AW 0331
* Khổ = 13.6 cm ( Khổ in đề nghị : 136mm )
* Dài = 593 m ( Bước in đề nghị : 114mm/2sp)
Đã có dao bế
Loại này P. chụp bảng chưa chụp Bảng
theo kế hoạch, đề nghị kế hoạch lên lịch Chụp bảng loại này, vì thời gian giao hàng là ngày 20/04/2010 .
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Dao mới
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10/buoc be 115
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn/2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10/buoc be 115
Đã hoàn thành PTT này
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:101702
Ngày giao:21/04/10
SL:10800 SP(2 LOẠI)
* bổ sung báo cáo ngày 19-04-2010
trung in hàng này 5200b/ 2 loai .từ 18h00 –24h00