Ngày: | 8-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80708 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Balancing Water Nutrition 250ml (Red) |
Ngày đặt | 8-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 5-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 5-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0151 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
Chiều dài khổ in (mm) | 151 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng cho Cty nhựa Hòa Gia |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
*Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 282mm.
2. Bước in đề nghị: 65mm/2 sản phẩm.
*Vấn đề in: in hai lần máy 5 màu và 1 lần máy 2 màu:
1. In các màu góc + nhũ bạc.
2. In máy 2 màu nội dung Double Rich + hàng chữ nội dung nhỏ.
3. In lại bằng máy 5 màu hàng chữ nội dung nhỏ phía dưới nhãn.
Số lượng in : 105.000 sp –> 52.500 bước in x 2 sp
* Đặt vật tư :
Loại vật tư : BW0115
Khổ : 28.2 cm
Dài : 3. 420 m
* Ngày có vât tư : 16 / 7 / 2008
số PGH:82706
Ngày giao:23/08/2008
SL:8800SP
Điều chỉnh số lượng in :
Số lượng in : 62.000 sp -> 31.000 bước in x 2 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h den 13g45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :15h10
* THOI GIAN VO BAI .15h10 den 16h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h CHUP LAI BANG DEN 16h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—–>1.200b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
* THOI GIAN VO BAI .
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1200b—12600b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Thay lo mau trang vi bi ngan[20h-20h30]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:Bang trang hay bi bui nen thuong xuyen lau bang
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
* THOI GIAN VO BAI .
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:12600——-22.800 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG. ”ĐẠT”
a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
* THOI GIAN VO BAI .
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:22.800 bước-31.000B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:OH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :OH30
* THOI GIAN VO BAI .0H30-1H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-10.500B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.500—–22.500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
2) Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;8h00….8h30 ve sinh may ;len dao 8h30….9h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:29000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 16/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 54.437 sp
2 SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.948 sp
3 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.489 sp (2,73%)
a. IN HƯ: 1.382 sp (2,53%)
– Lé màu bạc: 315 sp (0,57%) (In lần 1:Trường, Trung, Thụy, Đức).
– Lé màu đen (hình tóc): 344 sp (0,63%) (In lần 2: Đứic , Trường).
– Dính UV: 196 sp (0,36%) Trung in.
– Lệch chữ vòng tròn hình tóc: 527 sp (0,96%) In máy 2 màu (Mong in)
b. BẾ HƯ: 107 sp (0,19%)
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:T hụy, Đức, Trường, Trung.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Tuấn, Phong.
Số PGH: 83221
Ngày GH: 17/10/2008
SL giao: 52.948 sp.