Ngày: | 09-04-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100409- 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
Tên hàng | CVG – Bình nhớt |
Ngày đặt | 09-04-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 15-04-2010 |
Ngày đồng ý giao | 15-04-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan 7 màu [Kodak] |
Mã số NCC và NVL | HP 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, làm dấu kim cho khách [khách về in thêm tên cửa hàng] In xong giao hàng, khách tự bế thành phẩm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in lụa nhỏ, file cũ.
1. In: Vàng -> Đỏ -> Xanh -> Đen.
2. Lưu ý:
– Sử dụng phim của nhãn Head Phát Tiến, phim đỏ không in hàng chữ “Head Phát Tiến”.
– Đánh dấu kim để khách hàng có thể tiếp tục in tên cửa hàng.
Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 tờ x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 8 cm x 23 cm ( Khổ in đề nghị : 230mm x 145mm/4 sp.)
* Số lượng = 5,200 tờ
Chú thích :
– Sử dụng vật tư tồn , khổ 8 cm
– Máy bế cắt tờ -> in
ngày 12/04/2010.
Nghĩa thực hiện cắt tờ trên máy bế flexo xong s/l=5100 tờ x2sp.
Đã kiểm xong
số lượng in: 4.900 tờ x2sp = 9.800sp
Số lượng kiểm đạt: 4.875 tờ x2sp = 9.750sp
Số lượng kiểm không đạt: 25 tờ x2sp = 50sp , hư 0,51%
Phiếu sai sót:
Mảu vàng in hư: 16 tờ x2sp= 32sp
Màu đỏ in hư: 9 tờ x2sp = 18sp
Lý do: in bị bung kim
Người thực hiện: kiều + Hạnh
PGH:101612
Ngày giao:16/04/2010
SL:9700 SP