STT | Tên Sản Phẩm | LLE – Nhãn NORGY 80ml_10 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-220711-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Lạc Lê |
Tên file của khách | Norgy | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Norgy 80ml_Goc 220711 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chinh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 106mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 190mm |
Bước in đề nghị | 110mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | In: Xám pha + Xanh lá pha. Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.