Ngày: | 22/08/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220822-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml_02 |
Ngày đặt | 22/08/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 01/09/2022 |
Ngày đồng ý giao | 01/09/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.267 + 83 = 8.350 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 200,000 sp/6sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
– Khấu hao 1%: 2.000 sp/ 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 04 cuộn + 1.970 m/ cuộn = 9.970 m
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 10.000 m
** Dùng chung: INV – SeaNest_05
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 04 cuộn + 1.970 m/ cuộn = 9.970 m
+ Số cuộn: 05
–Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 05 cuộn = 10.000 m
+ Số cuộn: 05
** Dùng chung: INV – SeaNest_05
PGH: 220825
Ngày GH: 27/08/2022
SL: 207.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 9.180 m (tồn https://dn2net.uk/?p=112025)
–SL thu hồi về kho: 490 m – 30 m (đầu cuối cuôn= 460 m – 10 m (cắt mẫu decan)= 450 m
– SL thực tế sx: 8.690 m => 35.040 bước => 210.240 sp
KIỂM NGÀY: 25/08/2022
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 8.690m/248mm/35.040b/6sp=210.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 210.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 207.930 sp (Giao: 207.900 sp+KH: 30 sp (0.01%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.310 sp (1.10%)=95m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.310 sp (1.10%)=95m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.