PTT: MSN – Nhãn Extra bột (1kg)

Ngày: 12/04/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100412 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Mosan
Tên hàng MSN – Nhãn Extra bột (1kg)
Ngày đặt 12-04-2010
Ngày yêu cầu giao 21-04-2010
Ngày đồng ý giao 21-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 180
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ.
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: MSN – Nhãn Extra bột (1kg)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In:
    Nhãn trước: đỏ pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
    Nhãn sau: đỏ pha + đen góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý nhãn trước và sau in riêng.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 sp mặt trước + 10,500 bước x 1 sp mặt sau .
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 19.2 cm ( Khổ in đề nghị : 192mm )
    * Dài = 3,256 m ( Bước in đề nghị :155mm/1 sp )

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:
    Nhãn trước: đỏ pha + 4 màu góc
    Nhãn sau: đỏ pha + đen góc
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV 2 nhãn trước và sau
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  7. NHHung nói:

    *Ngày 20/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;24h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:155mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :6000—–>10500b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(MT)
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  8. NHHung nói:

    *Ngày 20/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:2h30—–>2h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;3h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:155mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10500b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(MS)
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  9. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:Chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:
    Nhãn trước: đỏ pha + 4 màu góc
    Nhãn sau: đỏ pha + đen góc
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV 2 nhãn trước và sau
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:Chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:
    Nhãn trước: đỏ pha + 4 màu góc
    Nhãn sau: đỏ pha + đen góc
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV 2 nhãn trước và sau
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;12H00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500BN MAT TRUOC

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10/buoc be 156

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500BN MAT SAU

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10/buoc be 156

  13. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 10.700 bộ

  14. DTTLy nói:

    PGH:101707
    Ngày giao:22/04/10
    SL:10700 BỘ

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 22/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.700 bo
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 bo
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: khong hu
    + Trung in 6.000 sp (MT): khong hư
    + Hung in 4.700 sp (MT)
    + Hung in 10.700 sp (MS): khong hu
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 10.700 bo: lhong hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Hung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -dao bế
    -mẫu bế: không mẫu bế

  17. * bổ sung báo cáo ngày 20-04-2010
    – thoi gian vo bai – in : 18h00–24h00
    số lượng in : 6000b .

Trả lời