PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [12-4-2010]

Ngày: 24-2-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100412 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [12-4-2010]
Ngày đặt 12-4-2010
Ngày yêu cầu giao 19-4-2010
Ngày đồng ý giao 19-4-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 12
Chiều dài khổ in (mm) 16
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ Vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [12-4-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. NVTam nói:

    Tùng hỏi lại bộ phận kế hoạch về thời gian giao hàng, hiện tại hàng máy 5 màu nhiều.

  3. KimThu nói:

    Phiếu này được thực hiện do A.Tùng đề nghị cho lô hàng này sản xuất vì giá trị lô hàng nhỏ.

  4. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 92mm.
    Bước in đề nghị: 50mm/10sp.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52,000 sp -> in 5,200 bước x 10 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 9.35 cm ( Khổ đề nghị : 92mm)
    * Dài = 260 m ( Bước in đề nghị: 50mm/10sp )
    Sử dụng vật tư khổ 18.7 cm , chia cuộn lấy 9.35 cm

  6. TDLong nói:

    Đã có phim

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  8. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, khuôn nhũ mới.
    1. In: Một màu hồng pha.
    2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.

  9. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:20-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 7,5x 11.5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam

  10. PTKThanh nói:

    Ngày 21/4/2010 , phòng máy nhận hôp dụng cụ .

  11. TDLong nói:

    Loại này cần xuất lại phim mới chưa giao hộp dụng cụ được.

  12. TDLong nói:

    Đã có bảng nhũ

  13. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  14. PTKThanh nói:

    Ngày 21/4/2010 , phòng máy tiến hành chụp bản
    Theo tiếp thị , khách hàng đang cần loại nhãn này , sau khi chụp bản xong đề nghị bp.TK kiểm và giao hộp dụng cụ cho phòng máy trong ngày . Xin cảm ơn .

  15. Son Tran Van nói:

    Sử dụng polymer vụn để chụp loại này.

  16. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:16h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;17h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:50
    9. SỐ LƯỢNG IN : 2200
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy nhiều khổ
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/10sp

  17. DTTLy nói:

    PGH:101712
    Ngày giao:24/04/10
    SL:52000 SP

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 24/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: khong hu
    + Vu in 22.000 sp: khong hư
    + Trung in 30.000 sp: khong hu
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 52.000 sp: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Vu, Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh

  19. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: Khanh-đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:hồng pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Chưa

  20. NTKhanh nói:

    24/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 51

  21. * bo sung báo cáo ngày 22-04-2010
    – thời gian in : 18h00—19h30
    số lượng : 2600b

Trả lời