Ngày: | 24-2-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100412 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [12-4-2010] |
Ngày đặt | 12-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 19-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 19-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Tùng hỏi lại bộ phận kế hoạch về thời gian giao hàng, hiện tại hàng máy 5 màu nhiều.
Phiếu này được thực hiện do A.Tùng đề nghị cho lô hàng này sản xuất vì giá trị lô hàng nhỏ.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 92mm.
Bước in đề nghị: 50mm/10sp.
Số lượng in : 52,000 sp -> in 5,200 bước x 10 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 9.35 cm ( Khổ đề nghị : 92mm)
* Dài = 260 m ( Bước in đề nghị: 50mm/10sp )
Sử dụng vật tư khổ 18.7 cm , chia cuộn lấy 9.35 cm
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, khuôn nhũ mới.
1. In: Một màu hồng pha.
2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:20-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 7,5x 11.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam
Ngày 21/4/2010 , phòng máy nhận hôp dụng cụ .
Loại này cần xuất lại phim mới chưa giao hộp dụng cụ được.
Đã có bảng nhũ
Đã có phim mới
Ngày 21/4/2010 , phòng máy tiến hành chụp bản
Theo tiếp thị , khách hàng đang cần loại nhãn này , sau khi chụp bản xong đề nghị bp.TK kiểm và giao hộp dụng cụ cho phòng máy trong ngày . Xin cảm ơn .
Sử dụng polymer vụn để chụp loại này.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;17h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:50
9. SỐ LƯỢNG IN : 2200
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy nhiều khổ
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/10sp
PGH:101712
Ngày giao:24/04/10
SL:52000 SP
* KIỂM NGÀY: 24/04/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: khong hu
+ Vu in 22.000 sp: khong hư
+ Trung in 30.000 sp: khong hu
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 52.000 sp: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Vu, Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: Khanh-đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Chưa
24/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 51
* bo sung báo cáo ngày 22-04-2010
– thời gian in : 18h00—19h30
số lượng : 2600b