Ngày: | 08/09/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220908-009 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_10 |
Ngày đặt | 08/09/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 20/09/2022 |
Ngày đồng ý giao | 20/09/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra PTT: 220908 – 001 –> 009.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung bảng ĐỎ PHA), dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng nên có điều chỉnh lại khổ giấy / bước in theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 100mm
– Bước in đề nghị: 129.7mm/2sp
** NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 1.297 + 13 = 1.310 m ( 10.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.1297 = 1.297 m
– Khấu hao 1% :200 sp / 2 sp => 100 bước x 0.1297 = 13 m
** NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 1.297 + 13 = 1.310 m ( 10.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.1297 = 1.297 m
– Khấu hao 1% :200 sp / 2 sp => 100 bước x 0.1297 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn kho: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 150 m/ cuộn + 177 m/ cuộn = 327 m (02 cuộn)
-Đặt mới : UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 150 m/ cuộn + 177 m/ cuộn = 327 m (02 cuộn)
-Từ NCC: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 1.990 m + 1.020 m = 3.010 m
+ Số cuộn: 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 11,170b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 10,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
** NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 3.337 m (04 cuộn)
– SL thu hồi về kho : 1.869 m
– SL thực tế sx: 1.468 m => 11.320 bước => 22.640 sp
** NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 1.869 m
– SL thu hồi về kho : 488 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 476 m
– SL thực tế sx: 1.381 m => 10.650 bước => 21.300 sp.
KIỂM NGÀY: 22/09/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 1.468m /129.7mm/11.320b/2sp=22.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 sp (Giao: 20.500 sp)=> Tồn: 500 sp=32m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.640 sp (7.24%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 190 sp (0.84%)=12m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.450 sp (6.40%)=94m=> A.Tăng bế mất sp (A.Thi bế hư nhiều lỗi dao bế).
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 22/09/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 1.381m /129.7mm/10.650b/2sp=21.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.500 sp (Giao: 20.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 800 sp (3.76%)=51m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 500 sp (2.35%)=32m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 300 sp (1.41%)=19m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220915
Ngày GH: 23/09/2022
SL: 20.500 bộ.
PSS này đã hoàn thành.