Ngày 07/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 7h45 11h10 |
7h30 9h30 12h |
4.10 |
7h30 9h30 |
7h45 11h10 |
1.9 |
68% |
5300b/2sp 2000b/sp |
196 |
02 | Phan Thanh Vũ |
14h |
16h45 |
2.75 |
12h 16h45 |
14h 18h |
3.25 |
46% |
4.200 b/sp |
240 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 21h 23h20 |
19h30 22h 24h |
4.5 |
19h30 22h |
21h 23h20 |
1.5 |
75% |
6.250 b/bộ |
270 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h 5h |
1h45 6h |
1.75 |
0h 1h45 |
1h 5h |
4.25 |
29% |
1050b/bộ 2600b/20sp |
49 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.375 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
189 m2/ca |
Kim Nhựt