Ngày: | 13-04-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100413 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 13-04-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 16-04-2010 |
Ngày đồng ý giao | 16-04-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
In gấp giao bù cho khách, trong thời gian đợi xử lý lô hàng đang bị lỗi.
In xong giao trước khoảng 100,000 sp, vài ngày sau giao phần còn lại.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in : 420,000 sp -> in 10,000 bước x 42 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 29.2 cm ( Khổ in đề nghị Flexo 5 màu: 292mm)
* Dài = 3,340 m ( Bước in đề nghị Flexo 5 màu: 334mm/42 sp )
ngày 15/04/10. đơn hàng này đã s/x xong.
– n/v s/x: Hùng-Phụng-Vũ: s/l=3690m. thời gian: 15->19h00. tốc độ in 19m/min.
đính chính: đơn hàng này đã in xong.
Hùng cập nhật kinh nghiệm khi thay dao gạt mực để lưu lại lịch sử làm việc.
Cảm ơn.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:22000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10/buoc be 48
PGH:101616
Ngày giao:16/04/10
SL:100000 SP
– n/v PHụng-H.Vũ-Nghĩa: bế số lượng 53176 bn.
bế xong lúc 16h00 ngày 19/04/10.
PGH:101706
Ngày giao:22/04/10
SL:100000 SP(LAN)
P. flexo trả dao bế
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 38.717 tờ x12sp = 464.604sp
Số lượng kiểm đạt và giao hàng: 32.225 tờ x12sp = 386.700sp
In lé phải sửa hàng: 5.400 tờ > sẽ hư 1.000 tờ > đạt 4.400 tờ( sẽ sửa sau)
Số lượng hư tổng lô hàng: 2.092 tờ x12sp = 25.104sp , hư 5,40%
Trong đó: Phụng in lé hư 1.900 tờ x12sp = 22.800sp
Dũ bế xéo hư: 164 tờ x12sp = 1.968sp
Nghĩa bế xéo hư: 28 tờ x12sp = 336sp
Khanh bế: không hư
PGH:101807
Ngày giao:03/05/10
SL:186000 SP