PTT: XTH – Opec 1 lít, SF [đỏ]

Ngày: 13-04-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100413 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xuân Thành
Tên hàng XTH – Opec 1 lít, SF [đỏ]
Ngày đặt 13-04-2010
Ngày yêu cầu giao 25-04-2010
Ngày đồng ý giao 25-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 62
Chiều dài khổ in (mm) 109
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, được cộng trừ 5%.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: XTH – Opec 1 lít, SF [đỏ]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,000 bộ -> in 52,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269 , và AW 0331
    * Khổ = 23.5 cm ( Khổ in đề nghị : 235mm)
    * Dài = 7,088 m ( Bước in đề nghị : 135mm/2 bộ )
    Trong đó , tồn kho : 01 cuộn x 370 m

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. TDLong nói:

    Phiếu này đến hôm nay chưa chụp bảng

  7. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:17-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15 x 24 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 polymer do

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Phong – Đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK + đỏ pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:có

  9. PTKThanh nói:

    Ngày 22/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 6h10 Xuong bang AYAMA chay muc ve sinh may
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00 trong qua trinh vo bai a.Hung phat hien lo ko dep phai thay lo moi
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;10h15
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135
    9. SỐ LƯỢNG IN :1900b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: bi bui tram nhieu khoang 11h00 dang in thi bi cup dien roi co lai phai xa uv va chay quat uv lai11h20
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  11. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1900—-15000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  12. PTKThanh nói:

    Ca 2 / Phát bắt đầu lên dao + bế

  13. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5400bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:25.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ :136

  14. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;0h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :31.000b-45.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  15. NHHung nói:

    *Ngày 26/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1900—-15000b—–>31.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  16. PTKThanh nói:

    Ghi bổ sung báo cáo :
    – Máy 5 màu : Vũ – ca 1 ngày 27/4
    – Máy bế : Khanh – ca 1 ngày 27/4 , Phát – ca 2 ngày 27/4
    Đây là đơn hàng có số lượng lớn , các em cần ghi báo cáo đầy đủ để tiện cho việc c.Yên kết số lượng thành phẩm vào cuối đơn hàng .

  17. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00 len cat to in lua

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;25500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:35000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ :136

  18. PTVu nói:

    26-04-2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :45000b-52000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  19. PTVu nói:

    báo cáo trên của ngày 27-04-2010

  20. DTTLy nói:

    PGH:101902
    Ngày giao:08/05/10
    SL:104000 BỘ

  21. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/05/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 104.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Vũ in 18.200 bộ: không hư
    + Trung in 26.200 bộ: không hư
    + Hùng in 32.000 bộ: không hư
    + Đức in 28.000 bộ: không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Phát bế 45.200 bộ: không hư
    + Trứ bế 40.200 bộ: không hu
    + Khanh bế 19.000 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Vũ, Hùng, Đức
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Trứ, Khanh.

Trả lời