Ngày: | 03/10/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 221003-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Sâm KGinseng_Hàn Quốc 100ml_01 |
Ngày đặt | 03/10/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 07/10/2022 |
Ngày đồng ý giao | 07/10/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn (1 thùng= 3 cuộn x 3.500 sp.) – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 163mm
– Bước in đề nghị : 248mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.480 + 74 = 2.554 m ( 10.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 40,000 sp/4sp => 10.000 bước x 0.248 = 2.480 m
– Khấu hao 3%: 1.200 sp/ 4 sp => 300 bước x 0.248 = 74 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 683 m
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 683 m/ cuộn
– Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 1.980 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 2.663 m
–SL thu hồi về kho: 3 m – 3 m (đầu cuối cuộn)=0
– SL thực tế sx: 2.660 m => 10.726 bước => 42.904 sp
KIỂM NGÀY: 10/10/2022
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 2.660m/248mm/10.726b/4sp=42.904 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.904 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.960 sp (Giao: 41.950 sp+KH: 10 sp (0.02%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 944 sp (2.20%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 732 sp (1.71%)=48m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 212 sp (0.49%)=15m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 221005
Ngày GH: 10/10/2022
SL: 41.950 sp.
PSS này đã hoàn thành.