STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Co Enzyme Q10 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100416-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | nhan Coenzym (out) | |
4 | Tên file đã sửa xong | Coenzym_Sau |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi_BW0148 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 140 mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 45 mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 204mm |
Bước in đề nghị | 143mm/4 sp. | |
18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 4 màu góc. Nhãn quấn cuộn: Dạng 2. In xong giao hàng, bấm bước nhảy cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m. Nếu trong quá trình in bị hư, thợ cắt ra luộn. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Khách hàng thay đổi nội dung, đã cập nhật lại PHI (18-12-2010).
Khách hàng thay đổi nội dung, đã cập nhật lại PHI (19-09-2011).